CPU Intel Gen 11 vs AMD Ryzen 5000 – Liệu 14nm có chiến thắng 7nm? Leave a comment

Intel và AMD là hai hãng CPU hàng đầu thế giới và gần như trong các loại máy tính để bàn chỉ sử dụng 1 trong 2 thương hiệu CPU này. Không ngừng cải tiến và cho ra mắt người dùng những thế hệ CPU mới nhất. Intel và AMD luôn cạnh tranh rất khốc liệt qua từng năm. CPU Intel gen 11 vs AMD Ryzen 5000 là các thế hệ mới nhất của họ và trong bài viết này, hãy cùng xem đâu là chiếc CPU mạnh hơn và được yêu thích hơn nhé!

Nói thêm, trong phạm vi bài viết này, Speedcom.vn đề cập đến thế hệ CPU mới nhất dành cho phiên bản Desktop của cả Intel và AMD để có sự so sánh tương đồng. Nếu bạn muốn có thông tin về sự so sánh cho phiên bản Laptop, hãy đón đọc bài viết khác của chúng tôi.

1. Intel Gen 11 và AMD Ryzen 5000 – Những thế hệ CPU mới nhất 2021

CPU Intel Gen 11 vs AMD Ryzen 5000 được giới thiệu đến người dùng vào giai đoan 2020 – 2021. Cho đến nay, không có quá nhiều người mua và sử dụng dòng chip máy tính để bàn nay bởi mức giá khá cao và với nhu cầu sử dụng thông thường thì cũng không tận dụng hết được tính năng của chiếc CPU đời mới này.

so sánh CPU intel gen 11 và amd ryzen 5000

Cùng đi qua các thông tin cơ bản của CPU Intel thế hệ 11 và AMD Ryzen 5000 (phiên bản Desktop) để xem chúng có những ưu điểm gì nổi bật.

1.1. CPU Intel 11th có gì mới?

Phiên bản Desktop của CPU Intel thế hệ 11 có tên gọi Rocket Lake – S, vào thời gian quý 2/2021. Nhìn chung, vẫn có rất nhiều điểm cải tiến trong dòng chip máy tính mới nhất của hãng này mà các chuyên gia có thể nhìn ra được:

  • Tăng hiệu suất với kiến ​​trúc lõi Cypress Cove mới
  • Lên đến 8 nhân và 16 luồng (IPC hứa hẹn tăng 2 con số so với Skylake)
  • Kiến trúc đồ họa Xe mới (Hiệu suất cao hơn tới 50% so với Gen9)
  • Hỗ trợ bộ nhớ DDR4 3200MHz
  • CPU PCIe 4.0 (Khả dụng trên Bo mạch chủ Z490 & Z590)
  • Hỗ trợ màn hình cao hơn (Tích hợp HDMI 2.0b, DP1.4a, HBR3)
  • Thêm x4 lane PCIe, nâng tổng số lane PCIe 4.0 lên 20
  • Hỗ trợ chuẩn video nâng cao: 12 bit AV1/HVEC, nén E2E)
  • Các tính năng và khả năng ép xung mới
  • Tích hợp USB 3.2 Gen 2×2 (20G)
  • 2.5Gb Ethernet Discrete LAN
  • Intel Thunderbolt 4 (Tương thích USB4)

Chip intel thế hệ 11

Tuy nhiên, Rocket Lake – S chỉ được sử dụng trên các dòng chip Core I5, Core I7 và Core I9. Các bộ vi xử lý Core I3 sẽ được sử dụng kiến trúc Comet Lake – S phiên bản làm mới (Refresh) và không hỗ trợ PCIe 4.0. Ngoài ra, CPU Comet Lake Refresh cũng sẽ không có iGPU Xe mà thay vào đó được trang bị đồ họa tích hợp UHD Graphics 630.

1.2. CPU AMD Ryzen 5000 với tiến trình 7nm nhỏ nhất thế giới

Ra mắt từ quý 4/2020. tức là trước thế hệ 11 của Intel đến gần nửa năm, AMD Ryzen 5000 series được đánh giá rất cao với những tính năng mạnh mẽ và mức giá cực kì cạnh tranh. Với những phiên bản CPU được xem như là dòng “high – end” thì mức giá của AMD vẫn được xem là dễ sở hữu với người dùng thông thường.

công ty AMD

Điểm đáng chú ý đầu tiên của AMD chính là kiến trúc Zen 3 và tiến trình sản xuất CPU chỉ 7nm+, tiến trình nhỏ nhất thế giới giúp tiết kiệm không gian mà vẫn mnag lại hiệu suất tối ưu. Tiến trình 7nm đã được AMD áp dụng ở series Ryzen 3000 trước đó và đạt được thành công rực rỡ. Sự ra đời của series Ryzen 5000 này lại càng tiếp nối thành công đó với những ưu điểm:

  • Nâng cấp kiến trúc lên Zen 3 đã giúp dòng Ryzen 5000 có IPC (lệnh trên mỗi xung nhịp/chu kỳ) có bước ‘đại nhảy vọt’ so với thế hệ Ryzen trước đây, lên tới 19%.
  • Hiệu năng đơn luồng (single thread), hiệu suất năng lượng, độ trễ giữa nhân và bộ nhớ đệm hay khả năng xử lý của dòng Ryzen 5000 cũng vượt trội hoàn toàn.
  • Thế mạnh trong các tác vụ đa nhân (dựng phim, thiết kế 3D) vẫn được phát huy
  • Giá bán cực kì cạnh tranh

CPU-AMD

Ngay khi ra mắt, rất nhiều game thủ đã khẳng định rằng họ sẽ lựa chọn AMD Ryzen 5000 cho dàn máy chơi game đắt tiền của mình. Vậy thực tế thì CPU Intel Gen 11 và AMD Ryzen 5000 – Đâu sẽ là chiếc CPU đáng được lựa chọn hơn trong năm 2021 và những năm tiếp theo? Hãy cùng đón đọc phần tiếp theo của bài viết, so sánh chi tiết 2 mẫu CPU mới nhất của Intel và AMD ở nhiều khía cạnh.

2. So sánh CPU Intel Gen 11 vs AMD Ryzen 5000

Nếu chỉ so sánh tổng quan về CPU Intel gen 11 vs AMD Ryzen 5000 thì bạn sẽ rất khó hình dung được chúng khác nhau ít hay nhiều và sức mạnh của từng dòng CPU này ra sao. Chính vì vậy, ngoài những đánh giá cơ bản, Speed Computer sẽ đưa ra so sánh chi tiết cho cặp CPU tầm trung của 2 hãng này: CPU Intel Core i5 11600K và AMD Ryzen 5 5600X dưới dạng các biểu đồ so sánh benchmark.

2.1. Kiến trúc thiết kế hãng nào được đánh giá cao?

Trước hết, về kiến trúc và thiết kế của hai dòng CPU mới nhất này đều được cải thiện đáng kể. Nhưng điểm khác biệt lớn nhất nằm ở tiến trình 14nm của Intel và 7nm+ của AMD – đây chính là điểm trừ của Intel trong những năm vừa qua.

Mắc kẹt tại tiến trình 14nm trong khi đối thủ AMD đã tiến đến 7nm từ rất lâu khiến cho CPU gen 11 của Intel kém điểm trong mắt các chuyên gia công nghệ và người tiêu dùng. Tuy nhiên, khi so sánh về thông số cơ bản thì cũng chưa hẳn là đội xanh sẽ yếu thế hơn:

CPU Intel Core I5 11600KCPU AMD Ryzen 5 5600X
Số nhân – Số luồng6 nhân – 12 luồng6 nhân – 12 luồng
Base Clock3.9 GHz3.7 GHz
Boost Clock4.9 GHz4.6 GHz
TDP95 W65 W

các thế hệ Intel Core i vs AMD Ryzen

Ở những thế hệ CPU trước đây, nếu so với AMD Ryzen cùng phân khúc thì Intel luôn yếu hơn về cả số nhân, số luồng, tốc độ xung nhịp hay những công nghệ CPU khác. Nhưng đến thế hệ thứ 11 này, sự chênh lệch đã được giảm và thậm chí, CPU Intel Gen 11 còn nhỉnh đôi chút khi nhìn vào bảng thông số trên.

Một chỉ số nữa cho thấy bước nhảy vọt lớn trong thế hệ CPU Intel mới nhất này đó chính là IPC. Intel đã tối ưu chỉ số này lên tới 19% cho CPU Core i5 11600K, trong khi IPC của CPU AMD Ryzen 5 5600X là 15%.

2.2. Hiệu năng gaming

Test trên máy tính cấu hình tương đương nhau và độ phân giải FullHD, hiệu năng chơi game của CPU AMD Ryzen 5 5600X có phần nhỉnh hơn so với I5 11600K của đội xanh. Trong một vài tựa game, CPU thế hệ thứ 11 của Intel có nhỉnh hơn nhưng nói chung về hiệu năng gaming, AMD luôn được đánh giá cao hơn.

so-sánh-hiệu-năng-gaming

Kết quả test game cho thấy i5 11600K có thấp hơn nhưng chênh lệch không quá nhiều, kết hợp với việc giá của Intel I5 11600K rẻ hơn khoảng 600.000 – 700.000 đồng so với Ryzen 5 5600X thì các chuyên gia đánh giá điều này hoàn toàn là phù hợp.

Nếu lựa chọn bộ vi xử lý để chơi nhưng tựa game cơ bản thì bạn cũng không cần băn khoăn quá nhiều vì chúng có hiệu năng chơi game tương đương nhau.

2.3. So sánh khả năng ép xung

So sánh CPU Intel Gen 11 vs AMD Ryzen 5000, cả 2 dòng này đều hỗ trợ khả năng ép xung cực tốt. Nếu bạn có khả năng tài chính để kết hợp với những bo mạch chủ high-end như Z590, cùng với việc tăng bus RAM cao lên thì bạn sẽ thấy được hiệu năng cực kì tốt.

hiệu suất hoạt động CPU

Khả năng ép xung đơn nhân của Intel vượt trội hơn AMD và ngược lại, khả năng ép xung đa nhân thì CPU AMD lại chiếm ưu thế hơn.

2.4. Hiệu năng làm việc

Những bài test về hiệu năng làm việc như: Render video 4K, Render custom 2K, 1080 Project, Arnold Renderer, Photo Dtaset, Model & Map3D Composition… cho thấy sự vượt trội của CPU Intel thế hệ 11. Hiệu năng làm việc của đội xanh tốt hơn đội đỏ, trong khi từ trước đến nay đội đỏ luôn chiếm ưu thế ở mảng này, thể hiện những cải tiến vượt bậc của Intel khi nghiên cứu ra đời thế hệ CPU thứ 11.

so-sánh-hiệu-năng-làm-việc

Tuy nhiên, cũng như hiệu năng gaming thì hiệu năng làm việc của 2 CPU Intel Core i5 11600K và AMD Ryzen 5 5600X cũng không chênh lệch nhau quá nhiều. Chúng vẫn là những bộ vi xử lý đỉnh cao ở thời điểm hiện tại nếu các tác vụ làm việc của bạn không quá nặng.

2.5. Nhiệt độ CPU Intel và AMD

Một vấn đề mà rất nhiều người quan tâm, chính là nhiệt độ của CPU khi hoạt động. Với kết quả đo nhiệt độ trên CPU Intel Core i5 11600K và AMD Ryzen 5 5600X thì mức nhiệt khoảng 55 – 60°C, mức nhiệt không quá cao.

nhiệt-độ-cpu

Chính vì vậy, bạn không cần phải lo lắng quá về vấn đề tản nhiệt ở cả CPU Intel gen 11 vs AMD ryzen 5000 này, chỉ cần sử dụng những chiếc quạt tản nhiệt đơn giản, mức giá vài trăm ngàn cũng có thể tản nhiệt tốt cho thế hệ CPU mới nhất này.

2.6. Mức giá bán

Mặc dù AMD có nhiều ưu điểm trong hiệu suất cũng như kiến trúc thiết kế và mức giá tốt cho từng phân khúc, nhưng Intel vẫn chiếm ưu thế hơn khi so về giá bán. Trong cùng phân khúc như 2 chiếc CPU mà ở trên chúng ta đã so sánh rất nhiều, Intel Core i5 11600K có giá bán khoảng 7.1 – 7.2 triệu đồng, trong khi AMD Ryzen 5 5600X có giá gần 8 triệu đồng.

so sánh chip intel thế hệ 10 và 11

Chênh lệch vài trăm ngàn cũng đủ cho đội xanh nhận được nhiều ưu ái hơn từ phía người dùng CPU phân khúc tầm trung. Còn đối với phân khúc cao cấp, mức chênh lệch có thể lên tới hàng triệu đồng, tuy nhiên cần xét về hiệu năng và sự phù hợp về các tác vụ cần thiết để quyết định xem bạn nên chọn CPU nào nhé.

3. Kết luận

So sánh CPU Intel gen 11 vs AMD Ryzen 5000, về hiệu năng gaming, hiệu năng làm việc, khả năng ép xung… đều khá tương đồng nhau, không chênh lệch quá nhiều trong các chỉ số. Chính vì vậy, để lựa chọn đội xanh hay đội đỏ cũng không quá khó khăn. 

Tuy nhiên, với phân khúc người dùng tầm trung, thì Speedcom khuyên bạn nên lựa chọn Intel với mức giá “mềm” hơn mà vẫn sở hữu những hiệu năng cực tốt về cả gaming lẫn làm việc. Đối với phân khúc high-end, tùy theo sở thích thương hiệu của bạn để lựa chọn.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *