Trải qua hơn nửa thế kỷ phát triển, ổ cứng máy tính đã trải qua những giai đoạn đáng nhớ, từ những chiếc đĩa quay nặng nề đầu tiên cho đến những công nghệ SSD hiện đại. Speed Computer và bạn, cùng nhìn lại chặng đường lịch sự phát triển của ổ cứng máy tính và khám phá những bước tiến đáng kinh ngạc trong ngành công nghệ này.
Quá trình lịch sử phát triển của ổ cứng máy tính
1956: Giai đoạn đầu tiên – Chiếc ổ cứng đầu tiên trên thế giới
Năm 1956, chiếc ổ cứng đầu tiên trên thế giới ra đời với dung lượng chỉ 5MB. Với một cấu trúc khá cồng kềnh, sử dụng đĩa kim loại với kích thước lớn 24-inch, chiếc ở cứng này đã mở ra một thời địa mới cho việc lưu trữ dữ liệu. Tuy nhiên, với trọng lượng lớn và thời gian đáp ứng chậm, chiếc ổ cứng này chỉ dành cho các tác vụ lưu trữ quan trọng với mức giá cực kỳ cao.
1970: Giai đoạn tiến bộ – Ổ cứng đầu tiên có chức năng tự sửa lỗi
Vào năm 1970, IBM giới thiệu mẫu ổ cứng IBM 3330 với khả năng tự sửa lỗi. Đây là một bước tiến lớn trong công nghệ lưu trữ dữ liệu, giúp đảm bảo tính an toàn và tin cậy của thông tin. Ổ cứng này đã được cải tiến với môđun đĩa nhỏ hơn, nhẹ hơn và tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
1976: Giai đoạn tiên phong – Chiếc ổ cứng sử dụng bộ nhớ ferrite
Trước khi bộ nhớ NAND flash ra đời, bộ nhớ ferrite từ trường đã được sử dụng trong ổ cứng. Với tốc độ nhanh và thời gian đáp ứng cao hơn, những chiếc ổ cứng này đã đáp ứng được nhu cầu lưu trữ dữ liệu trong những năm 1970. Tuy nhiên, với giá thành cao, chỉ có những công việc quan trọng mới có thể sử dụng những chiếc ổ cứng này.
1980: Giai đoạn tiện ích – Ổ cứng đầu tiên dành cho máy tính cá nhân
Năm 1980, khái niệm đĩa mềm đã xuất hiện và chiếc ổ cứng 5MB được tích hợp vào các máy tính cá nhân thông dụng. Đây là một bước tiến quan trọng, cho phép người dùng lưu trữ và truy xuất dữ liệu một cách thuận tiện. Kích thước nhỏ gọn và tốc độ truyền dữ liệu đáng kể đã làm cho chiếc ổ cứng này trở thành một phần không thể thiếu của máy tính cá nhân.
1988
Năm 1988, PrairieTek ra mắt chiếc ổ cứng 2,4-inch đầu tiên với dung lượng 20MB. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc phát triển ổ cứng và định hình một chiếc ổ cứng nhỏ gọn có thể gắn vào máy tính xách tay. Tuy nhiên, vào năm 1990, PrairieTek đã phá sản do việc ổ cứng kích thước nhỏ này chưa được phổ biến rộng rãi trong thời kỳ đó.
1995
Năm 1995, Xuất hiện ổ cứng sử dụng bộ nhớ NAND flash với dung lượng từ 16MB đến 896MB. Đây là một loại ổ cứng mới sử dụng công nghệ bộ nhớ flash, thay vì sử dụng đĩa từ tính như các ổ cứng truyền thống. Tuy nhiên, do giá thành cao, các ổ cứng này không phổ biến và thường chỉ sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp quốc phòng và lưu trữ dữ liệu trong máy bay.
2007
Năm 2007, Hitachi chế tạo ra chiếc ổ cứng đầu tiên có dung lượng lên tới 1TB. Đây là một bước đột phá về dung lượng lưu trữ, cho phép người dùng lưu trữ một lượng lớn dữ liệu trên một ổ cứng duy nhất. Tuy nhiên, trong cùng năm đó, các hãng khác đã nhanh chóng đuổi kịp và vượt qua công nghệ của Hitachi.
2015
Năm 2015, SSD (ổ cứng thể rắn) trở nên phổ biến hơn. Các loại SSD có dung lượng từ 128GB đến 1TB và sử dụng các loại chip nhớ NAND flash như MLC, SLC và TLC. SSD mang lại hiệu năng cao, tốc độ nhanh và độ bền cao hơn so với ổ cứng HDD truyền thống. Trong số các loại SSD, loại 2,5-inch sử dụng giao tiếp SATA 3 là phổ biến nhất, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh và khả năng khởi động hệ điều hành nhanh chóng.
>>> Xem thêm:
Các giai đoạn phát triển khác nhau đã tạo nên một cuộc cách mạng trong công nghệ lưu trữ dữ liệu. Từ những ổ cứng đầu tiên nặng nề cho đến công nghệ SSD hiện đại, việc hiểu và đánh giá lịch sử phát triển của ổ cứng máy tính sẽ giúp chúng ta đánh giá đúng giá trị và tiềm năng của công nghệ lưu trữ ngày nay.