CPU Intel Kabylake

Điểm chuẩn CPU Leave a comment

Ngày nay, để chọn mua CPU cũng như các linh kiện PC thì người dùng đã biết dùng điểm chuẩn CPU để đánh giá xem có phù hợp hay không. Vậy điểm chuẩn CPU là gì và các đo, cách đọc điểm chuẩn này ra sao? Hãy cùng Speedcom.vn tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Để đánh giá hiệu suất tương đối của CPU thì tốt nhất nên bắt đầu bằng việc so sánh các thông số kỹ thuật được liệt kê của sản phẩm: CPU có số lõi cao hơn và tốc độ xung nhịp nhanh hơn nhìn chung sẽ hoạt động tốt hơn các phiên bản khác trong cùng thế hệ sản phẩm. Nhưng nếu bạn muốn so sánh một CPU hàng đầu của vài năm trước với một CPU tầm trung ra mắt năm nay? Hoặc nếu bạn cần ước tính tốc độ đạt được mà CPU mới có thể cung cấp cho một trò chơi hoặc ứng dụng cụ thể thì sao? Đó là lúc bạn cần sử dụng điểm chuẩn CPU.

Điểm chuẩn CPU là gì?

Điểm chuẩn cho phép dễ dàng so sánh giữa nhiều CPU bằng cách cho điểm hiệu suất của sản phẩm dựa trên hàng loạt các thử nghiệm được tiêu chuẩn hóa và điểm chuẩn này cũng hữu ích trong nhiều trường hợp:

Điểm-chuẩn-CPU-là-gì

Công cụ & Thử nghiệm Đo điểm chuẩn CPU

Các đơn vị đánh giá CPU dựa trên một loạt các thử nghiệm điểm chuẩn CPU khác nhau để đưa ra đánh giá. Các điểm chuẩn này thuộc hai loại: tổng hợp và thực tế.

Điểm chuẩn tổng hợp

Sử dụng điểm chuẩn tổng hợp khi muốn so sánh nhanh, chung giữa các CPU.

Thử nghiệm tổng hợp mô phỏng nhiều tác vụ khác nhau: kết xuất 3D, nén tập tin, duyệt web, tính toán điểm nổi, v.v. Sau khi đo mức hiệu suất của CPU ở mỗi tác vụ, các con số sẽ được tính toán và kết hợp thành một điểm duy nhất.

Điểm số là “tổng hợp” vì các thử nghiệm được sử dụng để tính toán chỉ là mô phỏng. Thay vì kiểm tra hiệu suất bộ xử lý trong một ứng dụng cụ thể (ví dụ, bộ sáng tạo 3D hoặc trò chơi), chúng mô phỏng khối lượng công việc mà CPU có thể tải cho các ứng dụng trong các trường hợp khác nhau.

CPU AMD Ryzen 3 4300G

Nói cách khác, điểm chuẩn tổng hợp không phải dự đoán chính xác cho hiệu suất của sản phẩm. Thay vào đó, chúng được sử dụng rộng rãi để so sánh hiệu suất tương đối giữa các CPU. Ví dụ:

  • PassMark thực hiện các phép toán phức tạp tạo sức ép lên hiệu suất CPU ở các tác vụ nén, mã hóa và liên quan đến vật lý.
  • 3DMark đo khả năng của hệ thống trong việc xử lý đồ họa 3D để chơi game.
  • PCMark 10 cho điểm hệ thống về mức độ có thể giải quyết các quy trình công việc kinh doanh và các tác vụ năng suất hàng ngày.
  • Ngoài việc ép xung và theo dõi chức năng, Intel® Extreme Tuning Utility (Intel® XTU) còn kiểm tra mức chịu đựng áp lực của CPU.

Mỗi ứng dụng trong số này đều có cơ sở dữ liệu điểm xếp hạng nhiều CPU, giúp dễ dàng so sánh sức mạnh tương đối của các bộ xử lý trong nháy mắt.

Điểm chuẩn thực tế

Sử dụng điểm chuẩn thực tế khi bạn có kế hoạch cụ thể cho PC của mình và cần chỉ báo chính xác về hiệu suất cho các ứng dụng nhất định.

Các thử nghiệm này được thực hiện bằng cách cho các chương trình thực tế vận hành khối lượng công việc lớn và sau đó đo thời gian hoàn thành. Như vậy có thể cung cấp bản xem trước đáng tin cậy về hiệu suất hệ thống khi sử dụng các cài đặt tương tự.

ĐIỂM CHUẨN CPU

Một số ứng dụng thường được sử dụng để đo điểm chuẩn thực tế bao gồm:

  • 7-Zip để đo tốc độ nén và giải nén dữ liệu của CPU.
  • Blender để đo tốc độ kết xuất 3D của CPU.
  • Handbrake để đo tốc độ mã hóa video của CPU.

Các công cụ đo điểm chuẩn trong trò chơi là một bài thử nghiệm thực tế. Đây là những cảnh không tương tác có sẵn trong một số trò chơi. Sử dụng điểm chuẩn trong trò chơi để kiểm tra tác động của CPU đến FPS (khung hình trên giây) khi chơi trò chơi thông thường và cả khi phát trực tuyến.

Những thử nghiệm này cung cấp môi trường thử nghiệm có thể lặp lại. Điểm chuẩn sẽ cho kết quả chính xác về hiệu suất trong trò chơi mà bạn sẽ nhận được, miễn là cấu hình hệ thống của bạn vẫn giữ nguyên.

Số liệu thống kê điểm chuẩn là gì?

Trong các thử nghiệm tổng hợp, hệ thống tính điểm sẽ thay đổi theo chương trình. Điểm chuẩn CPU thường được đo bằng “điểm” (hoặc một thuật ngữ khác dành riêng cho chương trình). CPU có hiệu suất cao hơn là CPU đạt được điểm số cao hơn, mặc dù cần nhớ một điều quan trọng là các CPU khác nhau được thiết kế cho các mục đích khác nhau; không phải tất cả đều tập trung vào trò chơi. Sử dụng thử nghiệm phản ánh cách bạn định sử dụng CPU của mình.Mặt khác, các thử nghiệm thực tế sử dụng nhiều phép đo khác nhau:

  • Mất khung hình. Trong các thử nghiệm điểm chuẩn phát trực tuyến, tỷ lệ mất khung hình đề cập đến số khung hình bị bỏ qua khi mã hóa video. Điều này có thể gây ra trải nghiệm phát không liền mạch cho người xem. % khung hình bị mất càng thấp càng tốt.
  • FPS (cho video). Trong các thử nghiệm mã hóa video, FPS tính số khung hình mà CPU mã hóa mỗi giây. Cao hơn là tốt hơn.
  • FPS (để chơi game). Với các thử nghiệm điểm chuẩn trong trò chơi, FPS tính số khung hình hiển thị mỗi giây. FPS cao hơn thường có nghĩa là trải nghiệm chơi game tốt hơn. (Nhưng cũng cần xem xét đến thời gian của khung hình).
  • Thời gian khung hình (thấp 1% và thấp 0,1%). Với các thử nghiệm điểm chuẩn trong trò chơi, thời gian khung hình (hoặc nhịp độ khung hình) tính số mili giây giữa các khung hình. Tốt nhất, phép đo này phải nhất quán. Nếu không tốc độ khung hình sẽ có nhịp độ không đồng đều, gây ra hiệu ứng giật hình. Khi được đo bằng mili giây thì kết quả càng thấp càng tốt. Khi được chuyển đổi sang FPS để hiển thị với FPS trung bình thì càng cao càng tốt.
  • GB/s (gigabytes trên giây). Trong thử nghiệm mã hóa, GB/s đo thông lượng dữ liệu. Cao hơn là tốt hơn.
  • MIPS (số triệu lệnh mỗi giây). Trong thử nghiệm nén dữ liệu, MIPS đo số lượng lệnh cấp thấp được CPU thực thi mỗi giây. Cao hơn là tốt hơn, nhưng không chính xác khi so sánh các thế hệ CPU khác nhau, vì phương tiện thực hiện lệnh sẽ khác nhau.
  • Thời gian kết xuất. Trong thử nghiệm điểm chuẩn kết xuất, thời gian kết xuất đo tốc độ kết xuất hình học, ánh sáng và kết cấu trong cảnh 3D của CPU. Thời gian ngắn hơn là tốt hơn.

CPU Intel Core i9

Vì một số bộ xử lý vượt trội ở các thử nghiệm điểm chuẩn CPU nhất định, nên tốt nhất là phải kiểm tra nhiều điểm chuẩn thay vì dựa vào một điểm chuẩn duy nhất.

Điểm chuẩn tổng hợp và điểm chuẩn thực tế có thể bổ sung cho nhau. Kiểm tra các điểm chuẩn tổng hợp để có đánh giá toàn diện về điểm mạnh của một CPU cụ thể. Sau đó, sử dụng các điểm chuẩn thực tế để hiểu rõ hơn về cách CPU sẽ hoạt động trong quá trình sử dụng hàng ngày. Kết hợp cả hai để hiểu đầy đủ các khả năng của CPU.

Ví dụ: khi mua CPU để chơi game, hãy sử dụng điểm chuẩn để đánh giá mức hiệu suất chung của CPU. Khi đã tìm thấy một vài ứng cử viên có khả năng, hãy so sánh FPS và thời gian khung hình của sản phẩm với một số tựa game gần đây. (Hoặc nếu đang mua trước CPU cho một trò chơi chưa ra mắt, bạn có thể xem xét một số điểm chuẩn cho các trò chơi được tạo bằng chính công cụ đó và kết hợp ngoại suy)

Điểm số đơn lõi và đa lõi

Điểm chuẩn thường được chia thành điểm số đơn lõi và đa lõi.

Điểm số lõi đơn phù hợp hơn với các trò chơi và ứng dụng ít phân luồng, nghĩa là dựa vào một lõi đơn để xử lý nhiều – nhưng không phải tất cả – lệnh.Điểm số đa lõi phù hợp hơn với các trò chơi và ứng dụng được phân luồng nhiều, nghĩa là phân chia khối lượng công việc giữa nhiều lõi.

Làm thế nào để biết trò trơi đó được phân ít hay nhiều luồng?

  1. Mở Task Manager. Khi trò chơi đang chạy, hãy mở Task Manager (CTRL+SHIFT+ESC) trong Windows 10 và nhấp vào tab Performance. Bạn sẽ thấy một biểu đồ đang chạy về mức độ sử dụng CPU.
  2. Định cấu hình đồ thị CPU. Nhấp chuột phải vào biểu đồ, sau đó nhấp vào “Change graph to > Logical processors.” Bạn sẽ thấy tải trên mỗi lõi CPU hiển thị riêng.
  3. So sánh hoạt động lõi. Nếu trò chơi được phân luồng ít, phần lớn hoạt động sẽ được tách riêng thành một lõi.

CPU AMD Ryzen 5 3600

Mặc dù một số trò chơi phổ biến bao gồm Fortnite6 đều là ít luồng nhưng vẫn còn nhiều trò chơi sử dụng nhiều lõi hơn. Các trò chơi có nhiều luồng như Assassin’s Creed Origins7 và Battlefield V8 có thể mở rộng quy mô gây sức ép lên nhiều lõi. Chúng có thể đạt được FPS cao hơn với một CPU có nhiều lõi.

Cấu hình hệ thống

Mặc dù điểm chuẩn CPU rất quan trọng, nhưng mọi thành phần đều có vai trò riêng trong hiệu suất hệ thống.

  • CPU. Các trò chơi có xử lý hậu kỳ đồ họa, vật lý và AI phức tạp có xu hướng sử dụng nhiều CPU hơn và có thể được hưởng lợi nhiều hơn từ CPU có số lượng lõi/luồng cao hơn và tốc độ xung nhịp cao hơn.
  • GPU. Ngoài điểm chuẩn CPU, hãy kiểm tra cả điểm chuẩn GPU khi đánh giá hiệu suất chơi trò chơi của hệ thống, vì một số trò chơi phụ thuộc vào GPU nhiều hơn. Ví dụ, card đồ họa rời có thể xử lý hầu hết các công việc kết xuất 3D.
  • Bộ nhớ và lưu trữ. Các thành phần này có thể ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng của hệ thống và thời gian tải.
  • Phần mềm. Bất kể cấu hình hệ thống của bạn là gì, hiệu suất sẽ thay đổi theo từng trò chơi. Mọi việc cứ thế diễn ra. Điều này liên quan đến cách lập trình trò chơi. Cài đặt đồ họa và độ phân giải bạn đang sử dụng cũng sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất.

Điểm tên Chip Intel thế hệ 10 cho PC đáng mua nhất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *