Các thế hệ Chip Intel đã có rất nhiều sự thay đổi, các sản phẩm mới đều được cải tiến nhiều nhân, nhiều luồng, xung nhịp cao hơn thế hệ trước. Trong bài viết này, hãy cùng SPEEDCOM.VN tìm hiểu “lịch sử” các thế hệ Chip Intel cũng như những loại CPU Intel nào có hiệu suất chơi game tốt nhất tính đến thời điểm hiện tại!
MỤC LỤC
Tìm hiểu lịch sử các thế hệ Chip Intel
Tính đến cuối năm 2020, CPU Core i của Intel đã trải qua 10 thế hệ khác nhau, mỗi thế hệ lại sở hữu những nét riêng biệt:
Thế hệ đầu: Nehalem
Nehalem là thế hệ Core i đầu tiên. Thế hệ này đã được tích hợp công nghệ siêu phân luồng Hyper Threading và công nghệ Turbo Boost, đánh dấu sự thay đổi đáng kể hiệu năng của CPU.
Thế hệ thứ 2: Sandy Bridge
Đến thế hệ thứ 2, Intel đã trang bị thêm GPU, được nâng cấp tính năng Turbo Boost và thêm tính năng Intel Quick Sync Video. CPU thuộc thế hệ thứ 2 thực hiện giải mã, mã hóa video dễ dàng hơn nhờ Quick Sync Video.
Thế hệ thứ 3: Intel Ivy Bridge
Thế hệ thứ 3 Ivy Bridge là thế hệ CPU Intel đầu tiên hỗ trợ công nghệ chuẩn USB 3.0 có GPU nâng cấp lên HD Graphics 4000 hỗ trợ DirectX 11. Xử lý đồ họa cũng được cải thiện đáng kể: hiệu suất đồ họa 3D tăng gấp 2 so với thế hệ trước. Card đồ họa Intel HD Graphic 4000 hỗ trợ hệ điều hành OpenGL 3.1, Microsoft DirectX11 và OpenCL 1.1.
Thế hệ 4: Haswell
Haswell là sản phẩm dành riêng cho những thiết bị lai giữa Laptop và Máy tính bảng và các dòng Ultrabook. Điểm đặc biệt của CPU thế hệ thứ 4: tiết kiệm điện năng hơn, được trang bị thêm series chip đồ họa mạnh mẽ Iris/Iris Pro.
Thế hệ 5: Broadwell
Tiếp nối yếu tố “tiết kiệm điện năng” của thế hệ thứ 4, Broadwell giúp tiết kiệm điện năng hơn 30%. Đến thế hệ này, Intel Quick Sync Video đã được cải tiến, hỗ trợ mã hóa và giải mã VP8.
Đặc biệt, ở thế hệ thứ 5, Intel còn cung cấp thêm Core M với thiết kế tương tự bộ vi xử lý Smartphone dành cho các thiết bị nhỏ gọn như Ultrabook, Tablet.
Thế hệ 6: Skylake
Thế hệ thứ 6 Skylake sử dụng Socket LGA115, có gắn thêm Dock đồ họa rời, cho phép xử lý nhanh chóng các tác vụ nặng: đồ họa, gaming, VR,.. Skylake hỗ trợ chuẩn RAM DDR4, xuất hình ảnh HDMI 2.0 và cổng kết nối ThunderBolt 3.
Thế hệ 7: Kabylake
So với các thế hệ Chip Intel trước, Kabylake được tập trung cải tiến ở một số điểm như: năng lượng, xử lý hình ảnh:
- Sự cải tiến về năng lượng giúp CPU Core i thế hệ thứ 7 tiết kiệm điện năng hơn, đáp ứng được yêu cầu của việc áp dụng VR
- Hình ảnh với độ phân giải 4K và video 360°
- CPU sở hữu khả năng xử lý đồ họa tốt, đem đến trải nghiệm chơi game mượt mà.
Thế hệ 8: Coffee Lake
CPU thuộc dòng Coffee Lake được sản xuất dựa trên tiến trình trình 14nm. Tất cả các dòng CPU thuộc thế hệ thứ 8 đều được nâng cấp đáng kể so với các thế hệ Chip Intel trước đây.
Thế hệ 9: Coffee Lake Refresh
CPU Intel thế hệ thứ 9 Coffee Lake Refresh đã đem lại “bước ngoặt mới” cho tất cả các gamer. Không chỉ sở hữu khả năng chơi game mượt mà, chơi game khỏe, các sản phẩm thuộc Coffee Lake Refresh còn hỗ trợ trình phát trực tuyến khi chơi game.
Với nhu cầu nâng cấp giàn máy chơi game thì CPU thế hệ 9 Coffee Lake Refresh cũng là lựa chọn không thể phù hợp hơn.
Thế hệ 10: Ice Lake và Comet Lake
Với thế hệ thứ 10, Intel cung cấp 2 mã CPU là Ice Lake và Comet Lake. Ice Lake được sản xuất dựa trên tiến trình 10nm với ưu điểm tiết kiệm năng lượng, hiệu quả làm mát tốt, dành cho các dòng Laptop. Trong khi Comet Lake được sản xuất trên tiến trình 14nm với sức mạnh xử lý cao.
Vào cuối năm 2020, Intel đã “vén màn” bộ vi xử lý thế hệ thứ 11 của mình. Theo thông tin mới nhất từ Intel, CPU Tiger Lake thế hệ 11 sẽ đi kèm GPU tích hợp Intel Iris Xe, vượt trội nhiều hơn so với CPU của Ice Lake và cả Renior của AMD.
Có thể nói thế hệ thứ 11 của Intel dự báo sẽ tạo nên “cơn sốt” chưa từng có với Card đồ họa tích hợp “xịn xò” nhất là khi đồ họa, hình ảnh vẫn là ưu thế của CPU AMD.
Điểm tên những CPU chơi game tốt nhất của Intel
Tuy đã trải qua 10 thế hệ và tới đây sẽ là thế hệ thứ 11, nhưng không phải bất cứ dòng CPU thế hệ sau sẽ chất lượng hơn thế hệ trước. Dù đã trải qua các thế hệ Chip Intel nhưng đây vẫn là những loại CPU được các game thủ đánh giá cao nhất:
CPU Core i9 9900K
Core i9-9900K là phiên bản cao cấp nhất của Coffee Lake-R. Lý do nó được các gamer đánh giá cao: Dù nằm trong phân khúc phổ thông nhưng nó có 8 nhân 16 luồng, xung nhịp cơ bản 3.6GHz, khi ép xung có thể lên tới 5GHz- quái vật hiệu năng nhân đơn.
CPU Core i9 10900K
Được đánh giá là “con quái vật” với 10 nhân, 20 luồng, xung nhịp cơ bản 3.7GHz và Turbo Boost đạt 5.3GHz, đem đến trải nghiệm chơi game mượt mà chưa từng có.
CPU Core i7 9700K
Chiếc CPU này gần như có hiệu năng tương đương với Core i9-9900K, chỉ thua kém 100MHz xung nhịp. Nhưng điểm trừ lớn nhất của Core i7 9700K là không sở hữu công nghệ siêu phân luồng Hyper Threading. Khi thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc trên Windows trong một số trường hợp có thể hơi khó.
Core i5 10600K
Chiếc CPU với 6 nhân, 12 lõi đầu tiên của Intel chính là điểm nhấn lớn với dòng Chip thế hệ thứ 10. Core i5 10600K có bộ nhớ Cache L3 16MB, xung nhịp cơ bản 3.8GHz và Turbo Boost là 5.0GHz (đơn nhân) và 5.1GHz (Turbo Boost Max 3.0). Nó có thể sánh ngang với Core i9-9900K nếu được kết hợp với một chiếc Mainboard Z490 chất lượng.
Trên đây là bài viết tổng hợp các thế hệ Chip Intel cũng như những loại CPU có hiệu năng chơi game tốt nhất. Đừng quên theo dõi các bài viết khác của SPEEDCOM!